Bảng báo giá sửa chữa, tháo lắp, vệ sinh máy lạnh
Posted in Báo giá dịch vụ
Đây là giá tham khảo về việc sửa chữa, bảo dưỡng, lắp ráp máy lạnh không khí dân dụng trên thị trường khu vực TH.HCM. Bảng giá được dịch vụ FIX xây dựng căn cứ theo giá của các công ty chuyên nghiệp và các dịch vụ nhỏ lẻ trong ngành lạnh. Bảng giá này luôn được cập nhật vào đầu mỗi tháng hoặc vào các thời điểm được khuyến mãi.
Bảng giá bảo dưỡng, vệ sinh, sửa chữa máy lạnh
Stt
|
Nội dung
|
Đvt
|
Đơn giá (Đồng)
|
Ghi chú
|
1
|
Công bảo trì máy lạnh : | |||
Máy lạnh treo tường 1HP-2HP |
lần
|
60,000-120,000
|
||
Máy lạnh treo tường 2.5HP-3HP |
lần
|
100,000-200,000
|
||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP-3.5HP |
lần
|
200,000-300,000
|
||
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP-5.5HP |
lần
|
200,000-350,000
|
||
Công kiểm tra máy lạnh |
lần
|
50,000-100,000
|
||
Sạc gas châm thêm R22 |
PSI
|
80,000-300,000
|
India
|
|
2
|
Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) : | |||
Tụ quạt 1HP-5.5HP (1mF-5mF) |
cái
|
80,000-150,000
|
Korea
|
|
Tụ máy nén 1HP (20-25mF) |
cái
|
120,000-250,000
|
Korea
|
|
Tụ máy nén 1.5HP-2HP (30-45mF) |
cái
|
200,000-250,000
|
Korea
|
|
Tụ máy nén 2.5HP-3.5HP (55-75mF) |
cái
|
250,000-350,000
|
Korea
|
|
3
|
Thay thế block máy lạnh | |||
Block máy lạnh 1 HP |
cái
|
1tr – 1tr6
|
||
Block máy lạnh 1.5 HP |
cái
|
1tr5 – 2tr5
|
||
Block máy lạnh 2 HP – 3 HP |
cái
|
2tr – 3tr5
|
||
Block máy lạnh 5 HP |
cái
|
4tr – 7tr
|
Bảng giá tháo lắp máy lạnh
Stt
|
Nội dung |
Đvt
|
Đơn giá (Đồng)
|
Xuất sứ
|
1
|
Nhân công lắp máy lẻ: | |||
Máy treo tường 1HP |
bộ
|
100,000- 200,000
|
||
Máy treo tường 1.5HP |
bộ
|
150,000-200,000
|
||
Máy treo tường 2HP |
bộ
|
150,000-250,000
|
||
Máy treo tường 2.5HP-3HP-3.5HP |
bộ
|
250,000-400,000
|
||
Máy 2HP-4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
bộ
|
300,000-500,000
|
||
Máy 5HP-5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) |
bộ
|
450,000-700,000
|
||
2
|
Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển): | |||
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) |
m
|
120,000-160,000
|
China
|
|
Ống đồng 1.5HP-2HP (D6.35/D12.7) |
m
|
140,000-200,000
|
China
|
|
Ống đồng 2.5HP-3.5HP (D9.52/D15.88) |
m
|
200,000-250,000
|
China
|
|
Ống đồng 4HP-5.5HP (D12.7/D19.05) |
m
|
260,000-320,000
|
China
|
|
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-35,000 Đồng/m | ||||
3
|
Ống nước xả dàn lạnh | |||
Ống nước mềm PVC-D20 (Ống ruột gà) |
m
|
8,000 – 12,000
|
||
Ống PVC-D21 không cách nhiệt, lắp nổi |
m
|
13,000-20,000
|
Bình Minh
|
|
Ống PVC-D21 cách nhiệt, lắp nổi |
m
|
20,000-35,000
|
Bình Minh
|
|
Trường hợp ống âm tường : tính thêm phí nhân công 30,000-50,000 Đồng/m |
||||
4
|
Treo và đỡ máy :
|
|||
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP-2HP |
bộ
|
80,000-150,000
|
Sắt V hàn
|
|
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP-3.5HP |
bộ
|
150,000-300,000
|
Sắt V hàn
|
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP-3.5HP |
bộ
|
350,000-500,000
|
Sắt V hàn
|
|
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP-5.5HP |
bộ
|
500,000-1000,000
|
Sắt V hàn
|
|
5
|
Dây điện nguồn và thiết bị điện khác : | |||
Dây đơn CV-1.5mm2 |
m
|
8,000-10,000
|
Cadivi
|
|
Dây đơn CV-2.5mm2 |
m
|
10,000-12,000
|
Cadivi
|
|
Dây đơn CV-3.5mm2 |
m
|
12,000-18,000
|
Cadivi
|
|
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa |
bộ
|
80,000-150,000
|
Panasonic
|
|
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa |
bộ
|
500,000
|
Clipsal
|